Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn backlog” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´bæk¸lɔg /, Danh từ: sự ùn đống, phần đơn hàng chưa thực hiện được, Vật lý: sự tồn đọng, Kỹ thuật chung:...
  • bảo quản dự trữ, bảo quản phần dự trữ,
  • tồn đơn hàng chồng chất, tồn đơn hàng chồng chất (quá nhiều),
  • nhu cầu chưa thỏa mãn,
  • sự chuyển vận thông tin,
"
  • ngược sáng,
  • Địa chất: giá khoan (đỡ bằng) khí nén,
  • nhu cầu không thỏa mãn được,
  • hồi lưu, đảo lưu, chứng ợ, sự chảy ngược dòng, dòng chảy ngược, dòng chảy vật, dòng ngược, dòng chảy ngược / xi-phông ngược, tình trạng dòng chảy ngược...
  • / ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa), Động...
  • gàu xúc ngược, máy đào sâu, máy đào lùi, máy xúc thuỷ lực gầu thuận, bánh xích,
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • đơn đặt hàng tồn đọng (chưa giao), đơn hàng tồn đọng, tồn đơn hàng, tồn số đơn hàng, đơn hàng tồn,
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • trống phụ,
  • bảng tính nền, tấm lót phía sau,
  • hiển thị chiếu sáng lưng,
  • lớp chèn lấp than,
  • miếng thép, đệm,
  • tấm đệm thường xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top