Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn backstage” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây dựng: hậu trường, what happened on backstage in the national assembly ?, điều...
  • / ´bæk¸speis /, Động từ: chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này, hình thái...
  • / 'bækstei /, Danh từ: (hàng hải) ( số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm), cái chống lưng, cái đỡ sau lưng, thanh chống sau, dây căng, dây kéo, dây néo, dây néo sau, thanh chống xiên,...
  • điều khiển dịch lùi, điều khiển quay ngược,
  • cáp giằng, cáp néo, dây cáp, dây néo,
  • phím lùi, lùi bước,
  • ký tự (xóa) lùi, ký tự lùi, ký tự quay ngược, ký tự xóa ngược,
"
  • phím backspace, phím xóa lùi, phím xóa ngược, phím lùi,
  • cơ cấu lùi, cơ chế lùi,
  • neo dây căng, neo dây căng,
  • ký tự lùi, ký tự phím lùi,
  • ký tự lùi bằng số,
  • ký tự (phím) lùi đơn vị,
  • ký tự lùi bằng số,
  • ký tự phím lùi đơn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top