Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn backwater” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / 'bæk,wɔ:tə /, Danh từ: chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch), sự tù túng (về tinh thần...), nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, sự mất...
  • nước đen, nước chứa chất thải của động vật, con người hoặc chất thải thực phẩm.
  • van chặn nước ngược,
  • vùng nước vật, vùng xoáy nước,
  • nước chảy (chìm ngập), nước nhảy dâng,
"
  • van chống chảy ngược,
  • sự dâng mao dẫn,
  • chiều dài xoáy nước,
  • công trình dâng nước, công trình giữ nước,
  • miền dâng nước ngầm,
  • khu nước vật, miền xoáy nước,
  • ảnh hưởng nước vật, hiệu ứng nước ngược,
  • đường cong xoáy nước, đường nước xoáy ngược, đường nước dâng,
  • hàm nước vật,
  • mặt cắt nước vật,
  • khối lượng nước xoáy,
  • gàu ngược, gàu xúc ngược,
  • / 'bæk,baitə /, danh từ, kẻ nói xấu người khác,
  • / ¸bæk´deit /, Động từ: tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top