Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baffle” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng, Ngoại động từ: làm trở...
  • / 'bæflbɔ:d /, danh từ, vách cảm âm,
"
  • đường tiêu năng, bể tiêu năng, tường tiêu năng, tường tiêu năng,
  • vách (ngăn) cách nhiệt,
  • cánh hướng nước xoáy,
  • / ræfl /, Danh từ: rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi, cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện), Ngoại động từ: bán hàng bằng cách xổ số,...
  • tấm chắn hồ quang,
  • dầm che, dầm ngăn,
  • đường ngang, tấm chắn, vách ngăn, vách cản âm,
  • bộ gom có tấm chắn,
  • tấm chắn (máy liên hợp),
  • vách chuyển hướng,
  • bộ tiêu âm,
  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • gạch xây vách ngăn,
  • sơn ngụy trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • tấm ngăn bụi, tấm ô văng, tấm ôvăng, bản ngăn, màng ngăn, tấm đệm, vách ngăn, Địa chất: màng ngăn, vách ngăn, air baffle plate, tấm vách ngăn không khí
  • tấm chắn pít tông,
  • cái gom bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top