Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bale” Tìm theo Từ (1.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.663 Kết quả)

  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
"
  • thời gian bán (tạp chí),
  • cuộn dây hình "bóng chày",
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • dung tích chứa hàng bao kiện (tàu), sức chứa kiện hàng (của buồng tàu),
  • máy nghiền kiểu tang,
  • kiện rác,
  • đai tang, đai kiện,
  • hàng đóng kiện, hàng đóng kiện,
  • máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện,
  • việc đóng kiện, bao, đóng kiện,
  • Danh từ: lửa hiệu, Đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...), giàn lửa hoả táng
  • hàng đóng kiện,
  • dung tích hàng đóng kiện,
  • / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), Ngoại động từ: ngâm mềm...
  • mũi kim hình côn,
  • / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh từ: con trai, đàn ông; con đực, con trống, Xây dựng:...
  • / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh, Từ...
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top