Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn batten” Tìm theo Từ (1.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.337 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • ván lợp, ván lợp,
  • Ngoại động từ: phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào...
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, Nội động từ: béo ra, hình thái từ:...
"
  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • tấm kim loại mỏng,
  • toa xe nhỏ hàng hóa,
  • cửa nẹp, cửa ván,
  • tấm nối (nhánh cột thép), tấm ván ốp, tấm tăng cứng,
  • đai nối, tấm nẹp, tấm phủ,
  • mấu ốp, mấu lợp,
  • đinh đóng ván lợp,
  • bịt kín (cửa khoang), đậy kín,
  • tấm ván lát sàn,
  • tường gỗ ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top