Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn battery” Tìm theo Từ (1.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.318 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • / ´tætəri /, tính từ, xé vụn, rách rưới, tả tơi,
"
  • / 'nætəri /, Tính từ: có tính cáu kỉnh,
  • / 'bʌtəri /, Tính từ: có bơ, giống bơ, Kinh tế: có bơ, giống bơ,
  • / ´kætəri /, Danh từ: trại nuôi mèo,
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • ắcqui hộp,
  • bộ nguồn chung (điện thoại),
  • bình ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, bộ ắc quy,
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • for batteries used in modern cars, 12.6v, Điện áp ắc quy,
  • điện dung của bình điện, dung lượng ắcqui, dung lượng ắc quy,
  • dây đai bình điện, giá đỡ bình điện,
  • mạch ắc quy,
  • ngăn đặt ắc quy,
  • thùng đựng bình điện, ngăn đựng bình điện,
  • hiệu suất bình điện,
  • chất điện phân đổ ắcqui, axit đổ ắcqui,
  • thiết bị châm dung dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top