Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baulk” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • thanh giằng,
  • / bɔ:k /, như balk, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: thót vỉa, Xây dựng: dầm dọc (cầu), gỗ đẽo thô, Kỹ...
"
  • vòng đồng tốc,
  • / kɔ:k /, Ngoại động từ: xảm (thuyền, tàu), bít, trét, hàn (những chỗ hở...), hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • vật liệu gỗ,
  • / bʌlk /, Danh từ: (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, tầm vóc lớn, khổ lớn, phần lớn hơn, số lớn hơn, Động từ: thành đống, xếp thành...
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • khối (các) công trình, đống,
  • hàng khô rời,
  • mạch xảm,
  • sự hàn đệm kín,
  • mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • việc xé lẻ hàng chở,
  • tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng
  • sự phá sập khối lớn, Địa chất: sự sập đổ khối lớn, sự phá sập khối lớn,
  • sự sâm banh hóa theo bể chứa,
  • Địa chất: tinh quặng hỗn hợp,
  • bộ tẩy khối, bộ xóa khối, Điện lạnh: bộ xóa khối (băng từ),
  • kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • bưu kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top