Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beau” Tìm theo Từ (1.307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.307 Kết quả)

  • (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .beaux: người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, Từ...
  • danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
"
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • / bju:t /, Danh từ: người (hay) vật đẹp,
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
  • da, da,
  • / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, i've never seen his beat, tớ chưa thấy...
  • / bi:d /, Danh từ: hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, Ngoại...
  • / bi:k /, Danh từ: mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, Cơ khí & công trình:...
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • chỗ gấp mép, gờ,
  • dầm chữ t,
  • chùm tia electron, chùm tia điện tử,
  • dầm chữ t,
  • chùm electron,
  • dầm chữ t,
  • dầm chữ t,
  • tấm nối góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top