Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn because” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / bi'kɔz /, Liên từ: vì, bởi vì, Giới từ: vì, bởi vì, Từ đồng nghĩa: conjuction, preposition, he doesn't go to shool , because...
  • Danh từ: (nhạc) (từ pháp) điệu hát ru con, bài hát ru con,
  • / ri´klu:s /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh xã hội, Danh từ: người ẩn dật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / bikeim /,
  • / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
"
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa,
  • cái đo tỷ trọng beaume,
  • nguyên nhân ngoại lai,
  • / ´kɔ:z¸list /, danh từ, (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử,
  • mã nguyên nhân,
  • nguyên nhân chính yếu đầu tiên, nguyên nhân chính nguyên nhân chủ yếu,
  • nguyên nhân hư hỏng, nguyên nhân sự cố, nguyên nhân thất bại,
  • nguyên nhân trực tiếp,
  • nguyên nhân hợp pháp,
  • nguyên nhân cục bộ,
  • Danh từ: sự nghiệp chắc chắn thất bại,
  • nguyên nhân dọn đường,
  • nguyên nhân đặc thù,
  • nguyên nhân hữu hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top