Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bed” Tìm theo Từ (3.519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.519 Kết quả)

  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • mạch vỉa,
  • / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu, Đời sống sung túc dễ dàng, hoàn cảnh...
  • tầng hấp phụ, lớp hấp phụ, lớp hấp thụ,
  • tầng hấp phụ, lớp hấp phụ, lớp hấp thụ,
  • Danh từ: nệm bơm không khí, nệm hơi, Y học: đệm cao su bơm hơi,
"
  • nơi thả neo,
  • nền đường đá dăm, lòng đường balat, lớp balat, lớp đá dăm,
  • lớp chịu lực, tầng chịu lực (địa chất),
  • khuôn đúc thỏi,
  • độ nhám đáy (ống dẫn), độ nhám lòng sông, độ nhánh lòng sông,
  • đỉnh lớp, Địa chất: nóc vỉa, vách vỉa,
  • mạch lớp,
  • đái dầm, đái dầm.,
  • Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối,
  • / ´bed¸wetiη /, danh từ, chứng đái dầm,
  • tải trọng đáy, những hạt trầm tích nằm ở đáy hoặc gần đáy kênh và bị đẩy hoặc bị cuốn theo dòng nước chảy.
  • sự bồi lắng dòng chảy,
  • bệ máy đúc,
  • sự tạo thành dòng dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top