Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bedroom” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´bed¸rum /, Danh từ: buồng ngủ, Kỹ thuật chung: buồng ngủ, phòng ngủ, Kinh tế: phòng ngủ, Từ...
  • ghế buồng ngủ,
  • đơn nguyên ngủ,
  • Danh từ: phòng ngủ chính,
"
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • / ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng: thông khoảng (chiều cao thông thủy), there is not enough headroom for trains to go...
  • / leg¸ru:m /, Danh từ: chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái), Ô tô: chỗ duỗi chân, Kỹ thuật chung: chỗ để chân,...
  • / ´bed¸roul /, Danh từ: như sleeping-bag,
  • / ´bed¸rɔk /, Xây dựng: nền đá cứng, tầng đá gốc, Kỹ thuật chung: đá nền, Địa chất: đá gốc,
  • / bru:m /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), Nghĩa...
  • địa chất đá gốc,
  • giá thấp nhất,
  • vết lộ đá gốc,
  • vết lộ đá gốc, vết lộ đá gốc,
  • tầng đá gốc,
  • đá gốc nằm dưới,
  • chiều cao bên trong của buồng, chiều cao thông thủy,
  • hạt cao tương,
  • máy dọn sạch đường,
  • chổi quét ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top