Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beech” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • / bi:tʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi, Kỹ thuật chung: cây gỗ dẻ,
  • / ´kɔpə¸bi:tʃ /, danh từ, cây ngô đồng,
  • / bɛltʃ /, Danh từ: sự ợ, tiếng ợ, sự phun lửa, sự bùng lửa, tiếng súng; tiếng núi lửa phun, Động từ: Ợ, phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi...
  • / bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm), bishops' bench, ghế ngồi của các...
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • gỗ dẻ gai,
"
  • / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc, Ngoại động từ: cho (tàu thuyền)...
  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • thềm mài mòn,
  • thềm, dải bờ bồi tích,
  • Danh từ: (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu,
  • Danh từ: (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ,
  • bãi lưỡi liềm,
  • lớp trầm tích bãi biển,
  • trôi bờ,
  • cồn bãi biển,
  • sự xói bờ,
  • sỏi bãi biển,
  • cơ sở kinh doanh bãi tắm,
  • đá vôi vỏ hàn, đá bờ biển, đá bãi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top