Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn befallen” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

"
  • Tính từ: không rụng,
  • / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / bi'fɔ:l /, Động từ: xảy đến, xảy ra, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may befall, dù đã có xảy ra cái gì,...
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • ngã xuống biển, rơi xuống biển,
  • những chứng khoán mất giá,
  • Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật),
  • Tính từ: chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu,
  • giếng bị sụt lở,
  • trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng,
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • Idioms: to be ginned down by a fallen tree, bị cây đổ đè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top