Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn begrudge” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / bi´grʌdʒ /, Ngoại động từ: bực bội, bực dọc, ghen tị, thèm muốn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she begrudges...
  • / grʌʤ /, Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng...
"
  • Thành Ngữ:, to owe somebody a grudge, như grudge
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top