Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn behead” Tìm theo Từ (1.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.500 Kết quả)

  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • / bi'held /,
"
  • / ´bou¸hed /, Danh từ: cá voi, Kinh tế: cá voi,
  • / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao thông & vận tải: đốt hết (nhiên liệu), đốt tăng lực, sự đốt...
  • / bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire...
  • / ´red¸hed /, Danh từ: người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ),
  • cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán),
  • / bi'hoƱld /, ngoại động từ: thấy, trông thấy, Thán từ: chú ý!, để ý!, Hình Thái từ: Từ đồng...
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • / ri:´hiə /, Ngoại động từ .reheard: nghe trình bày lại (vụ án...), hình thái từ:
  • người thường dùng web,
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • / dʒihæd /, như jihad,
  • / ə´hed /, Phó từ: trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, Giới từ: hơn, vượt, Giao thông &...
  • / bou´hi: /, Danh từ: chè đen của trung quốc,
  • Thán từ: trời ơi! trời đất ơi!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top