Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belaud” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • Ngoại động từ: hết lời ca ngợi, hết lời tán dương,
  • van beraud,
  • / bi´dɔ:b /, Ngoại động từ: vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Tính từ: (con vật) có vằn, vện, a beltid pig, lợn lang
  • hình chuông, hình phễu,
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • / bi´klaud /, Ngoại động từ: che mây; che, án, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bedim , befog , blear , blur , cloud , dim ,...
  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
  • / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán từ: (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi, Từ...
  • / bju:t /, Danh từ: người (hay) vật đẹp,
  • / ´i:lənd /, Danh từ: (động vật học) linh dương châu phi,
  • / blænd /, Tính từ: dịu dàng, ôn tồn, nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Môi trường: ôn hòa (khí hậu), Kinh tế: ngọt...
  • Thán từ: trời ơi! trời đất ơi!,
  • gỗ ba lau,
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top