Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bellows” Tìm theo Từ (260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (260 Kết quả)

  • / ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động), Cơ khí &...
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • ống giảm chấn động,
  • tiếng ống bễ,
  • bẻ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp gió, hộp xếp,
  • máy ảnh gắn hộp xếp,
  • bễ lò rèn,
"
  • vành gắn hộp xếp,
  • bơm bễ, bơm xi phông, bơm xi phông,
  • cửa sập hộp xếp,
  • van cửa gió,
  • van bễ, van hộp xếp, van hình chuông,
  • hộp xếp cân bằng,
  • kìm thợ rèn,
  • hộp xếp cân bằng,
  • khung hộp xếp,
  • sự đệm kín xifông, nêm tròn chận đầu trục, đệm kín kiểu hộp xếp, đệm kín xi phông,
  • bễ của thân van, bên của thân van,
  • hộp xếp giãn nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top