Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn berry” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / 'beri /, Danh từ: (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, Kinh tế: hạt, quả...
  • cây xoan, quả xoan,
  • Danh từ: thành kiến; điều không thích,
  • nước quả mọng ép,
  • Danh từ: (thực vật học) quả cây thương lục,
  • Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn,
  • / ´biəri /, Tính từ: (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia, beery voice, giọng sặc mùi bia
  • / 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u,
  • / ´keri /, Danh từ: loại bò sữa island,
"
  • rượu hoa quả,
  • Danh từ: quả thanh hương trà (như) rowan,
  • Danh từ: (thực vật học) cây nhót bạc,
  • / ´dʒəri /, Danh từ: thùng đựng xăng,
  • dịch quả,
  • / 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp,
  • Danh từ: (thực vật) phúc bồn tử,
  • hạt lúa mì,
  • / 'feri /, Danh từ: bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, Ngoại động từ: chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không)...
  • / 'peri /, Danh từ: rượu lê; cốc rượu lê, Kinh tế: rượu peri (rượu lê),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top