Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn berth” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, Ngoại...
  • boong ở,
  • điều khoản tàu chợ (bốc xếp),
  • bến dỡ, bến dỡ (hàng), bến dỡ hàng,
  • chỗ thả neo không an toàn,
  • / bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, Kỹ thuật chung: sinh, Từ đồng nghĩa: noun, verb,...
  • sự cập bến, bến tàu,
"
  • hợp đồng thuê tàu đến bến, sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ, hợp đồng thuê tàu đến bến,
  • điều khoản cập bến,
  • chỗ sửa chữa tàu, triền đóng tàu, công trường đóng tàu biển,
  • cầu tầu, neo tàu (cảng),
  • đang cập bờ,
  • công trình (ở) bến,
  • suất cước cầu bến,
  • bộ công ten nơ, bãi công-ten-nơ, chỗ đậu tàu công-ten-nơ, cầu đậu cho tàu côngtenơ,
  • ghế nằm ở boong sau, giường ngủ ở hông tàu,
  • chỗ tàu đậu ở bến,
  • bến hàng (hóa), cargo berth,
  • chỗ đậu an toàn,
  • bến (dành) riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top