Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn best” Tìm theo Từ (2.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.834 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one's best bet, công việc có nhiều khả năng thành công nhất
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • đứng hàng thứ hai, hạng hai,
  • phép xấp xỉ tối ưu,
  • chiến dịch quảng cáo tốt nhất,
  • thực thi tốt nhất,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chàng đẹp trai,
  • đoạn quảng cáo truyền thanh tốt nhất,
  • món chạy nhất,
  • Tính từ: thứ nhì,
"
  • / ´sekənd¸best /, tính từ, ngay sau cái tốt nhất, không hay như người ta thực sự thích, danh từ, hạng nhì, hạng hai, my second-best suit, bộ comlê đẹp thứ hai của tôi, i like live music : for me , records are definitely...
  • Thành Ngữ: trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất, cao nhất, giá tốt nhất, nhiều nhất, theo giá tổn thất, trong điều kiện tốt nhất, at best, best
  • phù hợp nhất,
  • biện pháp giải quyết tốt nhất, giải pháp tối ưu,
  • điều kiện ưu đãi nhất,
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • Tính từ: bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng, bán chạy, bán chạy nhất, a best-selling weekly, một tờ tuần báo bán rất...
  • hàng bán chạy nhất, sách bán chạy nhất,
  • bền lâu, bền vững,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top