Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn betook” Tìm theo Từ (434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (434 Kết quả)

  • thành ngữ, on ( for , to ) someone's behoof, từ cổ) vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng
  • / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
"
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • / ri´tu:l /, Ngoại động từ: trang bị lại; trang bị lại công cụ,
  • Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động từ: ( scốtlen) xếp (lúa) thành...
  • Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • / bruk /, Danh từ: suối, Ngoại động từ: chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), hình thái từ: Kỹ...
  • / tuk /,
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • cá hồi suối,
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • sự đông cứng của bê-tông,
  • số đối chiếu, sổ liệt kê số dư trong sổ cái kế toán,
  • / ´buk¸lə:niη /, danh từ, kiến thức sách vở,
  • như book-marker,
  • tiền mặt ghi sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top