Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beyond” Tìm theo Từ (1.120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.120 Kết quả)

  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • giá không định được, vô giá,
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • vượt quá quyền hạn,
"
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • không thể sửa chữa được nữa,
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • công trình không sửa chữa được,
  • Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • / bi'lɔɳ /, Nội động từ: thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào), thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới, thuộc vào loại,...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • / bi'hoƱld /, ngoại động từ: thấy, trông thấy, Thán từ: chú ý!, để ý!, Hình Thái từ: Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, above/beyond reproach, hoàn hảo, không thể chê
  • Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ
  • Danh từ: nơi xa xôi hẻo lánh không thể đến; nơi khỉ ho cò gáy, he lives in the back of beyond., nó sống nơi khỉ ho cò gáy
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top