Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn big” Tìm theo Từ (1.398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.398 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Danh từ: Đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ), đại hùng tinh,
  • Danh từ: (quân sự) đại pháo,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • Danh từ số nhiều: tiếng to, tiếng ầm ầm,
  • giấy bạc một ngàn,
"
  • đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, đại tu,
  • thước tỷ lệ lớn,
  • cái mai, cái thuổng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng,
  • triều lớn,
  • danh từ, (thông tục) hạng nhất; người thành công nhất, tính từ, thành công rực rỡ,
  • chảnh chọe, tự cao tự đại,
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • bát đại công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top