Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bill” Tìm theo Từ (1.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.999 Kết quả)

  • Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian,
  • máy xay hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi, máy xay hình cầu, Địa chất: máy nghiền bi, vibrating ball mill, máy nghiền bị rung (mài)
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • Địa chất: máy nghiền bi có lưới sàng kèm theo,
"
  • / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, Nội...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • máy nghiền bị rung (mài),
  • Địa chất: máy xay bi hình nón,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • hối phiếu được ký hậu, phiếu khoán có bảo lãnh,
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • hóa đơn có thuyết minh,
  • Danh từ: hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn,
  • hóa đơn tiền điện,
  • hối phiếu nhờ thu bill for collection,
  • ngân sách tài chính,
  • hối phiếu đối ngoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top