Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn billet” Tìm theo Từ (1.366) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.366 Kết quả)

  • / ´billit /, Danh từ: thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ...
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • / ´filit /, Danh từ: dây băng, dải lụa (để buộc đầu), (y học) băng (để buộc bó vết thương), (kiến trúc) đường chỉ vòng, Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...), thịt...
  • Danh từ: (động vật học) chim dẽ bắc mỹ,
"
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • / ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước nhỏ, Kỹ thuật chung: dòng suối nhỏ,
  • giá thỏi cán,
  • gia công tinh thỏi cán,
  • máy cán phôi,
  • viêmnhỏ,
  • / ´milit /, Danh từ: (thực vật học) cây kê, hạt kê, Kinh tế: hạt kê,
  • máy cắt phôi lớn, máy cắt thép thỏi, máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • Danh từ: thư tình,
  • sự làm sạch phôi đúc,
  • sự khoan phôi, sự khoan thỏi,
  • phôi tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top