Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blest” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be be, nói nhỏ nhẻ, hình thái từ: Từ...
  • ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù hộ cho, bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền...
"
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
  • / blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá),
  • / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • Danh từ: luồng không khí, Hóa học & vật liệu: thổi không khí, Xây dựng: máy thổi gió, Điện...
  • đèn xì,
  • buồng thổi gió, buồng quạt gió, Địa chất: buồng gió,
  • máy sấy gió nóng, máy sấy gió nóng,
  • lò luyện gang, Kỹ thuật chung: lò luyện sắt, lò thổi gió, pressurized blast furnace, lò luyện sắt dùng áp suất
  • chấn thương ngực do khí nổ,
  • vòi phun thổi,
  • thao tác nổ mìn, thao tác nổ mìn,
  • sự phun cát làm sạch,
  • màn chắn ánh lửa, màn chắn nóng, màn chống nổ, chống nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top