Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blinder” Tìm theo Từ (1.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.138 Kết quả)

  • máy nghiền clinke, máy nghiền xỉ,
  • máy mài xi lanh,
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • máy vê viên đất sét,
  • / ´blaində /, Kỹ thuật chung: bọt, chỗ phồng, chỗ rộp, rỗ khí,
"
  • ống lót xi lanh, ống lót xy lanh (xy lanh rời),
  • ống lót xi lanh ướt,
  • Danh từ: máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (bre), bộ pha trộn, bơm trộn, vòi trộn (nước nóng, nước lạnh), bộ trộn, máy...
  • Danh từ số nhiều: miếng (da, vải) che mắt ngựa,
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • / ´bliηkə /, Danh từ: ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), ( số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu, Kỹ thuật...
  • / ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, Ngoại...
  • thép xementit hóa, thép thấm cacbon,
  • sáp bọt,
  • / ´baindəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách,
  • Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • máy nhào đất sét,
  • / ´bildə /, Danh từ: người xây dựng, chủ thầu, Toán & tin: trình tạo, Xây dựng: công nhân xây dựng, người thầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top