Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blindfold” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´blaind¸fould /, Tính từ, phó từ: bị bịt mắt, Ngoại động từ: bịt mắt, làm mù quáng, Danh từ: hành động bịt mắt,...
  • Ngoại động từ: mở băng bịt mắt, gỡ băng bịt mắt cho (ai), (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh,...
"
  • Danh từ: trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top