Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bloat” Tìm theo Từ (378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (378 Kết quả)

  • / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ: phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên, hình thái...
  • vàng nạc của phần cổ,
  • / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be be, nói nhỏ nhẻ, hình thái từ: Từ...
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
"
  • / glout /, Nội động từ: nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,
  • bàn xoa (thủ công),
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • / blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, người gieo tai tiếng cho gia đình, Ngoại động...
  • phao cuối, khe hở dọc bạc lót,
  • tỷ giá thả nổi tự do,
  • phao đồng tâm (với vòi phun),
  • cái bay/xoa phẳng,
  • buồng nổi, Kỹ thuật chung: buồng phao, hộp phao, buồng phao, khoang phao cacbuaratơ, ngăn phao cacbuaratơ,
  • mạch phao nổi, mạch nổi,
  • hằng số động,
  • khống chế (nhờ) phao, điều chỉnh (nhờ) phao, phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được,
  • thuỷ phi cơ,
  • phép thí nghiệm tuyển nổi, sự thí nghiệm đo nhớt, sự thử độ nhớt bằng phao,
  • gỗ nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top