Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blockhead” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ´blæk¸hed /, Y học: nhân trứng cá,
  • gra-fit [(khoáng) gra-fit],
  • Danh từ: lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng, lớp đá cứng trên cùng,
  • Nội động từ: cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ,
  • / blɔkt /, Cơ khí & công trình: bị khóa chặt, Toán & tin: bị nghẽn, Kỹ thuật chung: bị kẹt,
  • chở kháng ghim, trở kháng chặn, trở kháng mạch hở, trở kháng bị chặn,
  • bản ghi ghép khối,
  • tiền gửi bị ngăn chặn, tiền gửi bị phong tỏa,
  • hối đoái bị phong tỏa, hối đoái cấm,
"
  • vốn đóng băng, vốn niêm cất vào kho,
  • khối bếp, khối lò,
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài sản đóng băng,
  • nhà hợp khối,
  • vốn ứ đọng, vốn ứ đọng,
  • trạng thái đóng,
  • đồng tiền bị phong tỏa,
  • tuyến đường bị trở ngại,
  • đường bị phong tỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top