Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blooming” Tìm theo Từ (338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (338 Kết quả)

  • / blu:miη /, Tính từ: Đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức,...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • làm rãnh chổi,
  • máy cán phá, máy cán thô, phân xưởng cán thô,
  • Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • không lên hoa,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cán phá,
  • máy cán phá, máy cán thô,
"
  • giá máy cán phá, giá máy cán phôi lớn,
  • socola đúc thỏi,
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • sự nhòe nhiệt,
  • dãy máy cán phá, dãy máy cán phôi lớn,
  • / ˈɡruː.mɪŋ /, Danh từ:
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top