Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blunt” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), Đần, đần...
  • đầu tên lửa dẹt,
  • thông qua đầu tầy,
  • / blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ thuật chung: lời giới thiệu sách, Từ...
  • / brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ thuật chung: sự va đập, tải trọng động, Từ...
"
  • vòm cung nhọn có tâm đường cong bên trong vòm,
  • phẩu tích bằng tách,
  • điểm ô van, sự cắt đường ren đầu,
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
  • góc tù, góc tù,
  • đục tán,
  • giũa đầu cùn,
  • cọc đầu tầy, cọc đầu tù,
  • mũi cạo đầu tù,
  • mũi nạo dẹt đầu bằng,
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • giũa cưa dẹt rộng đều,
  • đầu đinh tù,
  • mũi cạo tròn đầu bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top