Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boat” Tìm theo Từ (974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (974 Kết quả)

  • chốt ghép, chốt trục,
  • / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), Nội động từ: Đi chơi bằng thuyền, Đi tàu, đi thuyền,...
  • tàu biển,
  • Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Danh từ: nhà thuyền,
"
  • trang cụ trên thuyền,
  • cảng tàu đậu,
  • chỗ tàu thả neo,
  • mái chèo xuồng, mái chèo thuyền con,
  • má đỡ xuồng,
  • chân vịt thuyền máy,
  • đinh móc thân vuông, đinh ray,
  • pa lăng xuồng,
  • ghế ngang trên xuồng,
  • máy tời nâng hạ xuồng,
  • hút [tàu hút bùn],
  • thuyền lưới rê trôi,
  • tàu chở thuê bao, tàu thuê bao,
  • / ´feri¸bout /, Danh từ: phà, Xây dựng: pheribốt, Kỹ thuật chung: phà, phà đường sắt,
  • phà, tàu chở ôtô, tàu đò, phà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top