Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boater” Tìm theo Từ (1.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.296 Kết quả)

  • giá đỡ nồi hơi,
"
  • dầu có vị đắng,
  • bộ đun nóng tăng áp, thiết bị cấp nhiệt phụ,
  • / ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền,
  • bộ đun nước nóng,
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
  • / bou´tel /, Danh từ: khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo.,
  • / ´koutə /, Kỹ thuật chung: máy hồ giấy,
  • / ´boultə /, Danh từ: máy sàng, con ngựa lồng lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng, Kỹ...
  • / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối hun khói, đồ hộp bị phồng,
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan,
  • đánh tơi [máy đánh tơi],
  • / ´gould¸bi:tə /, danh từ, thợ dát vàng,
  • máy tráng kiểu phun sương,
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • chốt [cài chốt],
  • mép lượn tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top