Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bodily” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ: Đích thân, toàn thể, tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • nhọt, sôi,
  • bảo hiểm thương hại nhân thân,
  • Phó từ: tốt đẹp, hấp dẫn, the old woman tells fairy tales bonnily, bà lão kể chuyện cổ tích nghe thật hấp dẫn
  • Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • Phó từ: Ủ rũ, chán chường,
  • / ´bɔdid /, tính từ, có thân thể (dùng trong tính từ ghép), able-bodied, có thân thể khoẻ mạnh; đủ sức khoẻ để làm nghĩa vụ quân sự
  • / ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính,
"
  • Phó từ: táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo,
  • Tính từ: Ủ rủ, đăm chiêu, tư lự, Đỏng đảnh/bất thường,
  • / ´mɔdi¸fai /, Ngoại động từ: giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc, (ngôn ngữ học) bổ nghĩa,...
  • / ´rouzili /, tính từ, màu hồng, lạc quan,
  • Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • / ´blʌdili /, phó từ, tàn bạo; khát máu,
  • Phó từ: nhếch nhác, luộm thuộm, to get dowdily dressed, ăn mặc nhếch nhác
  • / ´koudi¸fai /, Ngoại động từ: lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá, Toán & tin: đánh mã,...
  • Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • Phó từ: thiêng liêng, thần thánh,
  • / ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, doctrine ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top