Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bond” Tìm theo Từ (1.952) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.952 Kết quả)

  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • góc liên kết, sự xây góc chân tường,
"
  • lực dính kết,
  • trái phiếu đô-la Úc,
  • người môi giới trái phiếu,
  • giấy chứng trái phiếu, trái phiếu,
  • lớp bám dính, lớp [trát, phủ] liên kết,
  • sự đổi trái phiếu,
  • cánh giao dịch trái phiếu,
  • sự đầu tư trái phiếu,
  • vữa dán,
  • giấy ủy nhiệm trái phiếu,
  • gắn (chất dẻo),
  • sự bao tiêu trái phiếu,
  • nền dính kết,
  • trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • giấy chứng khoán,
  • trái phiếu có thể gia hạn,
  • hàn đế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top