Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bonze” Tìm theo Từ (469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (469 Kết quả)

  • / bɔnz /, Danh từ: nhà sư,
  • chì, hợp kim đồng, thiếc,
  • vécni màu đồng thau,
  • / bɔns /, Danh từ: hòn bi to,
  • / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
  • / brɒnz /, Danh từ: Đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc), Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, Ngoại động từ: làm bóng...
"
  • Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến,
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • đồng thiếc pha nhôm,
  • đái tháo đồng đen,
  • đồng thanh nhôm,
  • Danh từ: Đồng đỏ pha mangan, hợp kim cu-zn-mn, đồng đỏ chứa mangan,
  • đồng thanh nhôm,
  • đồng thanh chịu bazơ,
  • đồng đỏ đúc,
  • đồng thanh làm ngõng trục,
  • Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • đúc đồng thanh,
  • gan đồng thiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top