Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boob” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk...
  • Danh từ: (thông tục) vô tuyến,
  • như boo,
  • / blɔb /, Danh từ: giọt nước, viên tròn, Đốm màu, (thể dục,thể thao) điểm không ( crikê), binary large object, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • / bu:bi /, Danh từ: người vụng về, người khờ dại,
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
"
  • / bɔm /, Danh từ: quả bom, Hóa học & vật liệu: bom (núi lửa), Điện lạnh: bom, Kỹ thuật chung:...
  • / bu:m /, Danh từ: (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng);...
  • / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính từ: vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng, (thơ ca) lành (khí...
  • / buə /, Danh từ: người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, barbarian...
  • đinh móc đầu cong,
  • / nu:p /, Danh từ: người mới tập chơi, Tính từ: ngu ngốc, sử dụng trong các trò chơi mang ý nghĩa chê bai kém cỏi,
  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động từ: la ó (để phản đối, chế giễu), Đuổi ra, Từ...
  • / 'ei'bɔm /, Danh từ: bom nguyên tử, Từ đồng nghĩa: noun, nuclear bomb , nuclear weapon , physics package , thermonuclear bomb
  • số đối chiếu, sổ liệt kê số dư trong sổ cái kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top