Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn book” Tìm theo Từ (969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (969 Kết quả)

  • như cookery-book,
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
"
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • xào nấu sổ sách kế toán,
  • số đối chiếu, sổ liệt kê số dư trong sổ cái kế toán,
  • / ´buk¸lə:niη /, danh từ, kiến thức sách vở,
  • như book-marker,
  • tiền mặt ghi sổ,
  • ngày tháng ghi sổ,
  • số nợ trên sổ sách, tổng số nợ trên sổ sách,
  • sự mất giá trên sổ sách (kế toán),
  • sự trao đổi sách,
  • bình phẩm sách,
  • ngói dạng quyển sách,
  • sách đã đóng bìa,
  • sổ nhật ký,
  • / 'deibuk /, danh từ, (kế toán) sổ nhật ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top