Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn booze” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
"
  • Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • / bɔnz /, Danh từ: nhà sư,
  • / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
  • Danh từ: bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ ra, nước rỉ ra, Ngoại động từ:...
  • vécni màu đồng thau,
  • bùn biển,
  • bùn ốc chân cánh,
  • như sea mud,
  • Idioms: to be on the booze, uống quá độ
  • bùn biển sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top