Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boron” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´bɔ:rən /, Danh từ: (hoá học) bo, Địa chất: bo,
"
  • / 'mo:ron /, Danh từ: người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10), người khờ dại; người thoái hoá, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / bɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .bear: Tính từ: bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm chí, hết sức, Cấu trúc từ: in all...
  • thép bo, thép chứa bo,
  • / ˈbærən /, Danh từ: nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), Kỹ thuật chung: nam tước, Từ đồng...
  • bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z
  • / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính từ: vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng, (thơ ca) lành (khí...
  • khối bo nitrit,
  • boson higgs,
  • / zed-'buzəm /, boson z, bozon z,
  • boson trung gian, bozon trung gian,
  • Tính từ: xuất thân tần thường; hèn kém, (con) hoang; bất hợp pháp, Đê tiện, không có danh dự,
  • Tính từ: chết lúc ra đời, sẩy,
  • / ´twin¸bɔ:n /, tính từ, Đẻ sinh đôi,
  • Danh từ: (thông tục) vua báo chí,
  • bozon yếu,
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top