Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boundary” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • / 'baundəri /, Danh từ: Đường biên giới, ranh giới, Toán & tin: biên, biên giới, giới hạn, Cơ - Điện tử: giới hạn,...
  • mép,
  • phần tử biên,
  • màng biên, lớp biên,
  • ma sát biên,
  • lớp biên,
  • đèn biên, đèn hiệu, đèn hiệu,
"
  • áp suất biên,
  • thanh ghi biên,
  • cột mốc biên giới, cột mốc, mốc ranh giới,
  • sóng biên, sóng tới hạn,
  • đường biên vô hạn,
  • giới hạn bão hòa,
  • đường biên nghiêng,
  • giới hạn thu nhận,
  • đường phân thuỷ,
  • căn chỉnh biên, chuẩn trực biên,
  • dáng điệu ở biên,
  • điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực
  • sự khống chế lớp biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top