Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bow” Tìm theo Từ (2.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.429 Kết quả)

  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • đầm lầy có ít than bùn,
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Tính từ: có chân vòng kiềng,
  • compa đo hình cung,
  • đệm mũi tàu, đòn kê mũi tàu,
  • compa mỏ vịt, compa đo ngoài, thước cong,
  • khoan tay giá hình cung,
"
  • mái chèo mũi,
  • com pa càng cong, compa đo,
  • cái cưa gỗ hình cung, cửa gõ hình cung, cưa hình cung,
  • mạn phải,
  • lò xo lá hình cung,
  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • sự uốn lõm,
  • Danh từ: cầu vồng trong sương mù,
  • thanh trục chính,
  • cái ná, cái nỏ,
  • Tính từ: gù lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top