Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boyish” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adolescent , boylike...
  • Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không nghiêm chỉnh,
  • / ´kouiʃ /, tính từ,
  • / ´beibiiʃ /, Tính từ: trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby , childish , foolish , immature...
  • / ´bɔ:riʃ /, tính từ, thuộc lợn đực,
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • Tính từ: hơi khô, khô khô,
  • Tính từ: hủ lậu, cổ hủ,
  • Tính từ: chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ,
"
  • ngộ độc bo,
  • / ´bukiʃ /, Tính từ: ham đọc sách, thuộc về sách vở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a bookish person,...
  • Danh từ: (động vật) cá nắp hòm,
  • / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered...
  • Tính từ: (thuộc) thiên chúa giáo la mã, giáo hội la mã; (thuộc) giáo hoàng,
  • / ´roumiʃ /, Tính từ: (nghĩa xấu) thuộc la mã, thuộc công giáo la mã, romish church, công giáo la mã
  • / ´bæniʃ /, Ngoại động từ: Đày đi, trục xuất, xua đuổi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con,
  • / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh từ: ( polish) tiếng ba lan, nước bóng, nước láng; việc đánh bóng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top