Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn branch” Tìm theo Từ (1.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.245 Kết quả)

  • đồng phrăng pháp,
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • đồng phrăng vàng của pháp,
  • / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình thái từ: Thực phẩm: chần, Kỹ...
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • / ´bra:ntʃi /, tính từ, nhiều cành, nhiều nhánh,
"
  • / brʌntʃ /, Danh từ: (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một),
  • Danh từ: khoanh,
  • ống phụ, ống nhánh,
  • chế độ ngân hàng đặt nhiều chi nhánh, hệ thống ngân hàng mạng lưới của anh, ngân hàng mạng lưới,
  • chỗ đường giao phân nhánh,
  • dòng nhánh, dòng điện nhánh,
  • ống gió nhánh, ống nhánh,
  • bộ phận nối ống nhánh,
  • mắt cành cây,
  • bị chia nhánh, dẫn, tháo (nước), chia nhánh, nắn (đường), phân nhánh, rẽ nhánh, rút ra, branch-off station, ga rẽ nhánh
  • đường ống thứ quản, đường ống phân nhánh, đường ống nhánh, ống nhánh, ống tháo, ống thoát, t-branch pipe, ống nhánh hình chữ t, tee branch pipe, ống nhánh hình chữ t
  • cống nhánh, cống thoát nước phụ, kênh thoát nước phụ,
  • bảng phân nhánh, bảng rẽ nhánh,
  • ống (chia) nhánh, nhánh ống, ống nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top