Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn break” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • gãy đoạn thể nhiễm sắc,
  • vách ngăn phía trước,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
"
  • / ´breik¸ɔf /, Xây dựng: mảnh vỡ rời, thanh gãy rời,
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • Địa chất: nghiền, đập vụn, đập vỡ,
  • lệnh ngắt,
  • chu kì ngắt,
  • / ´faiə¸breik /, danh từ, Đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)
  • lớp xen không thấm nước,
  • sự gãy lớp đệm,
  • sự ngắt trang, ngắt trang, sự phân trang, sự ngắt trang (máy tính), bad page break, ngắt trang bị lỗi, bad page break, ngắt trang sai, force a page break, đặt dấu ngắt trang, forced page break, ngắt trang bắt buộc,...
  • Danh từ: bánh nướng ngay được,
  • Danh từ: giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy..), tiệc trà,
  • dấu ngắt dòng, sự ngắt đường truyền,
  • gián đoạn trầm tích,
  • / bli:k /, Tính từ: trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, Danh từ: (động vật học) cá mương Âu, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top