Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn breeze” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • / bri:z /, Danh từ: ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, sợ hãi, Nội động từ:...
  • / fri:z /, Danh từ: sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), Nội...
  • bụi than cốc,
  • cốt liệu xỉ lò,
  • gió từ 39 đến 49 km/ giờ, Danh từ: gió từ 39 đến 49 km giờ,
  • Danh từ: gió nhẹ (từ 6 đến 11 kilômet giờ),
  • Danh từ: gió cá thu (gió nhẹ hợp với việc bắt cá thu),
"
  • Danh từ: gió nhẹ ở biển (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền), gió biển nhẹ,
  • gió nhẹ thung lũng,
  • gió đất, gió nhẹ bờ biển,
  • / ´lænd¸bri:z /, danh từ, gió từ đất liền thổi ra biển,
  • / ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng,
  • bê tông xỉ lò, bê tông xỉ,
  • (khối) gạch bụi than, gạch cay,
  • gạch xỉ lò,
  • làn gió nhẹ,
  • Danh từ: gió nhẹ ở biển, gió biển (ban ngày), gió brizơ biển, gió biển, Nguồn khác: gió biển nhẹ, gió biển, Từ đồng nghĩa:...
  • chì, hợp kim đồng, thiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top