Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bridle” Tìm theo Từ (1.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.698 Kết quả)

  • Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi,
  • cầu treo nghiêng,
  • / ´braidl /, Danh từ: dây cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, Ngoại động từ: thắng cương...
  • mặt loa,
"
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • Tính từ: vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm (thường) màu sẫm hơn),
  • như bridle-path,
  • mộng khớp lõm,
  • đường dành cho ngựa đi,
  • / braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman ,...
  • Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi,
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa),
  • Danh từ: dây cương,
  • con lăn căng,
  • cầu đường sắt,
  • cầu xiên, cầu chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top