Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brier” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • / ´traiə /, Danh từ (như) .try: sự thử, sự làm thử, người thử, người làm thử, người xét xử, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại, Hóa học...
  • như sweet-briar,
  • / ´braiə /, như brier,
"
  • / 'braibə /, Danh từ: kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc, Kinh tế: người đưa hối lộ,
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • / ´fraiə /,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • thùng ướp muối,
  • / ´kraiə /, Danh từ: người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...), mõ toà, Đứa trẻ hay đòi hỏi
  • / bri:f /, Tính từ: ngắn, vắn tắt, gọn, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện);...
  • / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • máy sấy kiểu băng tải,
  • trục sấy,
  • dụng cụ lấy mẫu giăm bông,
  • máy sấy dùng hơi nước,
  • máy sấy kiểu bức xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top